Thông tin thay đổi giá vé HTX xe khách LT & DV Thống Nhất

hinh-2-1528105638

Thông tin thay đổi giá vé HTX xe khách LT & DV Thống Nhất

   BẢNG KÊ KHAI GIÁ CƯỚC VẬN TẢI Ô TÔ
(Đính kèm công văn số . . . . . . . . . . ngày . . . . . . . . . . . .)
 
 
1-Tên đơn vị : HTX Xe Khách LT-DL&DV Thống Nhất 
2-Trụ sở : 3 Lê Quang Sung, phường 2, quận 6 _ TP.HCM 
3-Số điện thoại : 39505283, 38567217 – Fax : 38547885 
4-Giấy CNĐK kinh doanh : 4107F00005 do UBND Quận 6 cấp ngày 15-10-2013 
5-Loại hình vận tải kê khai : Vận tải hành khách tuyến cố định 
6-Nội dung kê khai : 
STTTUYẾN ĐƯỜNGQuy cách
chất lượng
Đơn vị
tính
Mức giá
kê khai
liền kề trước
Mức giá
kê khai
lại
% tăng
 giảm
Ghi
chú
1TP.HCM – Gò CôngLoaïi 335,00033,000-5.71 
2TP.HCM – Vàm LángLoaïi 342,00039,000-7.14 
3TP.HCM – Tân HiệpLoaïi 230,00028,000-6.67 
4TP.HCM – Mỹ ThoLoaïi 235,00033,000-5.71 
5TP.HCM – Kim SơnLoaïi 238,00036,000-5.26 
6TP.HCM – Gò Công TâyLoaïi 243,00040,000-6.98 
7TP.HCM – Tân Phú ĐôngLoaïi 255,00052,000-5.45 
8TP.HCM – Cai LậyLoaïi 341,00038,000-7.32 
9TP.HCM – Chợ GạoLoaïi 340,00038,000-5.00 
10TP.HCM – Cái BèLoaïi 248,00045,000-6.25 
11TP.HCM – Tân PhướcLoaïi 250,00047,000-6.00 
12TP.HCM – An HữuLoaïi 254,00051,000-5.56 
13TP.HCM – Hậu Mỹ BắcLoaïi 255,00052,000-5.45 
14TP.HCM – Cái ThiaLoaïi 254,00051,000-5.56 
15TP.HCM – Tích ThiệnLoaïi 280,00076,000-5.00 
16TP.HCM – Vũng LiêmLoaïi 185,00080,000-5.88 
17TP.HCM – Vũng LiêmLoaïi 265,00061,000-6.15 
18TP.HCM – An LongLoaïi 280,00075,000-6.25 
19TP.HCM – Hồng NgựLoaïi 1100,00095,000-5.00 
20TP.HCM – Hồng NgựLoaïi 285,00080,000-5.88 
21TP.HCM – Tân HồngLoaïi 280,00075,000-6.25 
22TP.HCM – Trà VinhLoaïi 1100,00090,000-10.00 
23TP.HCM – Trà VinhLoaïi 290,00080,000-11.11 
24TP.HCM – Trà CúLoaïi 290,00085,000-5.56 
25TP.HCM – Càn LongLoaïi 263,00059,000-6.35 
26TP.HCM – Thanh MỹLoaïi 270,00066,000-5.71 
 
STTTUYẾN ĐƯỜNGQuy cách
chất lượng
Đơn vị
tính
Mức giá
kê khai
liền kề trước
Mức giá
kê khai
lại
% tăng
 giảm
Ghi
chú
1 TPHCM – KonTumGiường nằm330,000310,000-6.06 
2 TPHCM – KonTumLoại 1250,000235,000-6.00 
3TPHCM – Ngọc HồiGiường nằm350,000330,000-5.71 
4TPHCM – Ngọc HồiLoại 1270,000255,000-5.56 
5TPHCM – Đắc HàGiường nằm330,000310,000-6.06 
6TPHCM – Buôn HồGiường nằm220,000205,000-6.82 
7TPHCM – Krong PakGiường nằm280,000260,000-7.14 
8TPHCM – Chí Thạnh Tuy HoàGiường nằm300,000280,000-6.67 
9TPHCM – An KhêGiường nằm320,000300,000-6.25 
10TPHCM – An KhêLoại 1240,000225,000-6.25 
11TPHCM – Tây SơnGiường nằm350,000330,000-5.71 
12TPHCM – Tây SơnLoại 1300,000280,000-6.67 
        
STTTUYẾN ĐƯỜNGQuy cách
chất lượng
Đơn vị
tính
Mức giá
kê khai
liền kề trước
Mức giá
kê khai
lại
% tăng
 giảm
Ghi
chú
1TP.HCM – Tây NinhLoaïi44,00041,000-6.82 
2TP.HCM – Tây NinhToác haønh50,00047,000-6.00 
3TP.HCM – Tân ChâuLoaïi55,00052,000-5.45 
7-Thời điểm áp dụng : 20-11-2014
8-Nguyên nhân : Thực hiện theo chỉ đạo Bộ TC

HTX XE KHÁCH LIÊN TỈNH & DỊCH VỤ THỐNG NHẤT